STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Chapecoense SC | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2013 | Gremio (RS) | AD São Caetano (SP) | - | Cho thuê |
30-11-2013 | AD São Caetano (SP) | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Gremio (RS) | Londrina PR | - | Cho thuê |
31-05-2014 | Londrina PR | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2014 | Gremio (RS) | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
10-02-2015 | Chapecoense SC | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2015 | Gremio (RS) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
21-02-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Ponte Preta | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Ponte Preta | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Chapecoense SC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | Bahia | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Bahia | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
17-02-2020 | Maritimo | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
23-01-2025 | Avispa Fukuoka | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-03-2025 18:45 | Portimonense | ![]() ![]() | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2025 11:00 | Portimonense | ![]() ![]() | Leixoes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 21-02-2025 18:00 | Penafiel | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-02-2025 18:00 | Portimonense | ![]() ![]() | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Avispa Fukuoka | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 06:00 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 06:00 | Avispa Fukuoka | ![]() ![]() | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | Kashima Antlers | ![]() ![]() | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2024 10:00 | Avispa Fukuoka | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 10:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 1 | 23 |