STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-1998 | Kagoshima High School of Business | Yokohama Flügels (-1998) | - | Ký hợp đồng |
31-01-1999 | Yokohama Flügels (-1998) | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
31-01-2001 | Kyoto Sanga | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Gamba Osaka | Jubilo Iwata | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Jubilo Iwata | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Gamba Osaka | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Jubilo Iwata | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-10-2023 05:00 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-09-2023 04:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-08-2023 10:00 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-08-2023 09:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2023 10:00 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2023 10:00 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nhật Bản | 18-06-2023 09:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-05-2023 07:00 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-04-2023 05:00 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-04-2023 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 2 | 20/21 12/13 |
AFC Champions League participant | 9 | 16/17 15/16 14/15 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 05/06 |
Japanese cup winner | 5 | 15 14 09 08 99 |
Japanese Super Cup winner | 2 | 15 07 |
Asian Cup participant | 4 | 15 11 08 05 |
J. League Best XI | 12 | 15 14 12 11 10 09 08 07 06 05 04 03 |
Japanese champion | 2 | 14 05 |
Japanese league cup winner | 2 | 14 07 |
World Cup participant | 3 | 14 10 06 |
Footballer of the Year | 2 | 14 08 |
J. League MVP | 1 | 13/14 |
Confederations Cup participant | 3 | 13 05 03 |
Asian Cup winner | 2 | 11 05 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 09 |
Asian Footballer of the Year | 1 | 09 |
AFC Champions League winner | 1 | 07/08 |
World Cup Under-20 runner-up | 1 | 00 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 00 99 |