STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-07-2001 | BK Rödovre | Bröndby IF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Bröndby IF Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
16-07-2008 | Brondby IF | Malmo FF | - | Cho thuê |
30-12-2008 | Malmo FF | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2013 | Brondby IF | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
10-01-2020 | Rosenborg | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | APOEL Nicosia | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 15:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-03-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-02-2025 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-12-2024 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2024 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-09-2024 12:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 26-09-2024 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 19/20 19/20 18/19 17/18 15/16 |
Norwegian champion | 4 | 18 17 16 15 |
Norwegian cup winner | 3 | 18 16 15 |
Norwegian Super Cup Winner | 1 | 17 |
Player of the Year | 1 | 15/16 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Danish Cup Winner | 1 | 07/08 |
Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |
Royal League winner | 1 | 06/07 |