STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-02-2024 | Free player | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | Baroka FC | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 18:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Chippa United | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-03-2025 18:00 | Richards Bay | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nedbank | 15-02-2025 16:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 10:00 | Magesi | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-01-2025 18:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-11-2024 18:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-09-2024 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-09-2024 18:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu