STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2023 | Free player | CSTC Saksan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | CSTC Saksan | Khimki | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Khimki | Dnepr Mogilev | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Dnepr Mogilev | Khimki | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2024 | Khimki | Dinamo Minsk | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Dinamo Minsk | Khimki | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-04-2025 11:00 | FK Makhachkala | ![]() ![]() | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 29-03-2025 13:30 | Khimki | ![]() ![]() | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 15-03-2025 11:30 | Khimki | ![]() ![]() | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu