STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-09-2020 | MC Alger U21 | JS Kabylie U21 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2021 | JS Kabylie U21 | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
24-08-2022 | JS kabylie | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | MC Alger | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 18-01-2025 13:00 | Young Africans | ![]() ![]() | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 10-01-2025 19:00 | MC Alger | ![]() ![]() | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 05-01-2025 19:00 | Al-Hilal Omdurman | ![]() ![]() | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | MC Alger | ![]() ![]() | Al-Hilal Omdurman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | MC Alger | ![]() ![]() | Young Africans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | ![]() ![]() | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Algerian champion | 1 | 23/24 |
Algerian League Cup Winner | 1 | 20/21 |