STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-06-2016 | IFK Norrköping U19 | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
22-02-2017 | IFK Norrkoping FK | Degerfors IF | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Degerfors IF | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2017 | IFK Norrkoping FK | Syrianska FC | - | Cho thuê |
10-09-2017 | Syrianska FC | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2018 | IFK Norrkoping FK | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
11-01-2019 | Brommapojkarna | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | Mjallby AIF | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Hammarby | DC United | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
02-06-2024 | DC United | MLS Pool | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | MLS Pool | Lillestrom | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Lillestrom | MLS Pool | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2025 | MLS Pool | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Gulf | 22-12-2024 14:25 | Iraq | ![]() ![]() | Yemen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Lillestrom | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2024 17:00 | Brann | ![]() ![]() | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Lillestrom | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Lillestrom | ![]() ![]() | Odd Grenland | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 17:15 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 15:00 | Lillestrom | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2024 16:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-03-2024 00:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 1 | 21 |