STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2015 | Wiener Sport-Club Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-03-2024 18:30 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 09-03-2024 15:30 | SV Leobendorf | ![]() ![]() | FK Austria Vienna Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 01-03-2024 18:30 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | SC Mannsdorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-11-2023 15:00 | Wiener Viktoria | ![]() ![]() | FK Austria Vienna Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 07-11-2023 18:00 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 27-10-2023 18:00 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Ardagger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 20-10-2023 18:00 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 06-10-2023 17:30 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-10-2023 09:30 | Hungary U18 | ![]() ![]() | Austria U18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 22-09-2023 18:00 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | SV Oberwart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu