STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | CA Tigre II | Club Atletico Tigre | - | Ký hợp đồng |
02-08-2018 | Club Atletico Tigre | Istra 1961 Pula | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Istra 1961 Pula | Club Atletico Tigre | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Club Atletico Tigre | Deportivo Alavés | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2019 | Deportivo Alavés | Tenerife | - | Cho thuê |
20-07-2020 | Tenerife | Deportivo Alavés | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2020 | Deportivo Alavés | ZNK Osijek | - | Cho thuê |
29-06-2021 | ZNK Osijek | Deportivo Alavés | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Deportivo Alavés | ZNK Osijek | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2024 | ZNK Osijek | Al-Jazira(UAE) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 07-04-2025 13:50 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-03-2025 18:00 | Khor Fakkan SSC | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 22-03-2025 18:00 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 17-03-2025 18:00 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-02-2025 13:35 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 23-02-2025 16:15 | Al-Nasr Dubai | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 31-01-2025 16:00 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 21-01-2025 13:05 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 11-01-2025 15:45 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 05-01-2025 12:55 | Al Bataeh | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 23/24 20/21 |