STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-03-2014 | Clube do Remo U20 | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
21-04-2015 | Remo Belem (PA) | Cruzeiro Esporte Clube | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Nautico Capibaribe PE | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Albirex Niigata | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-03-2018 | Albirex Niigata | Free player | - | Giải phóng |
30-08-2018 | Free player | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
20-02-2020 | Athletico Paranaense | Palmeiras | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2025 | Palmeiras | Atletico Mineiro | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 19:00 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 02-04-2025 00:30 | Cienciano | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-03-2025 21:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 15-03-2025 19:30 | America MG | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 08-03-2025 19:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | America MG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 05-03-2025 22:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Manaus (AM) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 22-02-2025 22:00 | Tombense | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 15-02-2025 19:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Tombense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 21:30 | Ah so Santa SP | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 2 | 23 22 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 21 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
Brazilian cup winner | 2 | 20 19 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |