STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2015 | Omiya Ardija U18 | Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Omiya Ardija | Montedio Yamagata | - | Cho thuê |
27-10-2020 | Montedio Yamagata | Omiya Ardija | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2022 | Omiya Ardija | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
20-01-2023 | Hougang United FC | - | - | Giải phóng |
20-01-2023 | Kataller Toyama | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Hougang United FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | XM Hai Phong FC | ![]() ![]() | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Singapore | 06-12-2023 11:40 | DPMM FC | ![]() ![]() | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 30-11-2023 12:00 | Hougang United FC | ![]() ![]() | Sabah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 09-11-2023 10:00 | Hougang United FC | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 25-10-2023 12:00 | PSM Makassar | ![]() ![]() | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 05-10-2023 12:00 | Hougang United FC | ![]() ![]() | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Cup | 21-09-2023 12:00 | Sabah FC | ![]() ![]() | Hougang United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 10-06-2023 10:00 | Tampines Rovers FC | ![]() ![]() | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu