STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Dordrecht Youth | Vitesse Arnhem Youth | 0.056M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vitesse U18 | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Vitesse Arnhem | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Vitesse U21 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Vitesse Arnhem | De Treffers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 16:00 | De Treffers | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 17:00 | De Treffers | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 14:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | De Treffers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 17:00 | De Treffers | ![]() ![]() | RKAV Volendam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 17:00 | De Treffers | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 13:10 | Koninklijke HFC | ![]() ![]() | De Treffers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | De Treffers | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 14:30 | AFC | ![]() ![]() | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 17:00 | De Treffers | ![]() ![]() | Noordwijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu