STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Deportivo Cali U20 | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Deportivo Cali | Club Tijuana | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Club Tijuana | Deportivo Cali | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2020 | Deportivo Cali | Club Tijuana | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Club Tijuana | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Queretaro FC | Club Tijuana | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Club Tijuana | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Defensa Y Justicia | Club Tijuana | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 06-04-2025 23:20 | Argentinos Juniors | ![]() ![]() | Defensa Y Justicia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 04-04-2025 00:30 | Cerro Largo | ![]() ![]() | Defensa Y Justicia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-03-2025 20:00 | Defensa Y Justicia | ![]() ![]() | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Argentina | 20-02-2025 00:10 | Defensa Y Justicia | ![]() ![]() | Racing de Cordoba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-02-2025 20:45 | Club Atlético Newell's Old Boys | ![]() ![]() | Defensa Y Justicia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-02-2025 20:00 | Deportivo Riestra | ![]() ![]() | Defensa Y Justicia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 11-01-2025 03:00 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-12-2024 01:10 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-11-2024 03:10 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-11-2024 03:00 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 16 |
Colombian Champion | 1 | 14/15 |