STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-07-2015 | Inter Youth | Cagliari U19 | - | Cho thuê |
02-01-2016 | Cagliari U19 | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2016 | Inter Milan U20 | Cagliari U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Cagliari U19 | Olbia | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Olbia | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Cagliari | Chievo | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2021 | Chievo | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Frosinone | Modena | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-03-2025 14:00 | Modena | ![]() ![]() | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-03-2025 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-03-2025 14:00 | Salernitana | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-02-2025 14:00 | Cittadella | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-02-2025 14:00 | Modena | ![]() ![]() | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-02-2025 16:15 | Sampdoria | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-02-2025 16:15 | Modena | ![]() ![]() | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-01-2025 16:15 | Cremonese | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-01-2025 14:00 | Modena | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 12-01-2025 14:00 | Palermo | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Serie B champion | 1 | 22/23 |
Italian Supercoppa winner (Under 17) | 1 | 13/14 |