STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Queens Park Rangers U18 | Southampton U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Southampton U18 | Southampton U23 | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Southampton U23 | Crawley Town | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Crawley Town | Southampton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Southampton U23 | Morecambe | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Morecambe | Southampton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Southampton U23 | Free player | - | Giải phóng |
14-09-2023 | Free player | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 08-04-2025 18:45 | Exeter City | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Barnsley | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Exeter City | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 20:00 | Reading | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |