STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2017 | Magway | Global FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Global FC | Free player | - | Giải phóng |
20-12-2017 | Free player | Yangon United | - | Ký hợp đồng |
30-11-2019 | Yangon United | XM Hai Phong FC | - | Ký hợp đồng |
29-02-2020 | XM Hai Phong FC | Free player | - | Giải phóng |
25-07-2021 | Free player | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
31-05-2022 | Churchill Brothers | Free player | - | Giải phóng |
15-01-2023 | Free player | Yangon United | - | Ký hợp đồng |
13-11-2023 | Yangon United | Persikab Bandung | - | Ký hợp đồng |
21-03-2024 | Free player | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
19-12-2024 | Sheikh Russel KC | Deltras FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 07-04-2025 18:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 30-03-2025 14:45 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Uganda | ![]() ![]() | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | AZ Alkmaar (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | Emmen | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 02-03-2025 11:15 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-02-2025 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-02-2025 19:20 | Volendam | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-02-2025 19:00 | De Graafschap | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-01-2025 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |