STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
21-08-2014 | Gremio (RS) | Boa EC | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Boa EC | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Gremio (RS) | Fortaleza | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Fortaleza | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2016 | Gremio (RS) | Bahia | - | Cho thuê |
10-07-2016 | Bahia | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2016 | Gremio (RS) | Bahia | - | Ký hợp đồng |
14-05-2017 | Bahia | Juventude | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Juventude | Bahia | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Bahia | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-03-2025 21:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Internacional RS | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Vitoria BA | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 21:30 | Juventude | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 00:45 | Fortaleza | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-09-2024 00:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 00:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 18-09-2024 00:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu