STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Beitar Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2022 | Maccabi Tel Aviv | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Cho thuê |
23-01-2024 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2024 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu