STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | FC Solothurn Youth | Basel U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Basel U17 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
27-03-2023 | Basel U21 | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC St.Gallen U21 | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-09-2024 12:15 | Winterthur | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2024 16:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-08-2024 14:30 | Winterthur | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-07-2024 14:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 11-02-2024 15:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-02-2024 15:30 | Luzern | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-12-2023 17:00 | Young Boys | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-12-2023 17:30 | St. Gallen | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-11-2023 15:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 21-11-2023 17:30 | Switzerland U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovan Super Cup Winner | 2 | 23/24 18/19 |
Kosovan Champion | 1 | 19/20 |