STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-02-2017 | Free player | Crystal Palace U23 | - | Ký hợp đồng |
28-03-2021 | Crystal Palace U23 | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Wealdstone FC | Crystal Palace U23 | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2021 | Crystal Palace U23 | Wealdstone FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wealdstone FC | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Dagenham Redbridge | Barnet | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Dagenham Redbridge | Barnet | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Barnet | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Woking | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 12:30 | Barnet | ![]() ![]() | Dagenham Redbridge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Barnet | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Barnet | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Barnet | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 15:00 | Boston United | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-02-2025 15:00 | Tamworth | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu