STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Dinamo Tbilisi Academy | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Lokomotiv Tbilisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | FC Metalurgi Rustavi | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
22-01-2023 | FK Valmiera | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | FC Saburtalo Tbilisi | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | FK Liepaja | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Rigas Futbola Skola | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 30-09-2024 13:00 | Jelgava | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-09-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 11-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Grobina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-07-2024 13:00 | Tukums-2000 | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 15:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 29-05-2024 15:00 | FK Liepaja | ![]() ![]() | Grobina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian champion | 1 | 22 |