STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Persebaya Surabaya Youth | Deltras FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Deltras FC | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
29-02-2016 | Persela Lamongan | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Persija Jakarta | Madura United | - | Ký hợp đồng |
31-03-2022 | Madura United | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Arema FC | Madura United | - | Ký hợp đồng |
22-11-2023 | Madura United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Madura United | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2024 | Madura United | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2024 08:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-03-2024 13:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | ![]() ![]() | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-12-2023 08:00 | Persikabo 1973 | ![]() ![]() | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-08-2023 08:00 | Persikabo 1973 | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-07-2023 08:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian League Cup Winner | 1 | 21/22 |