STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2017 | FC Pyunik Erewan U18 | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | Ararat-Armenia FC | Zemplin Michalovce U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Zemplin Michalovce U19 | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Michalovce | Nitra | - | Ký hợp đồng |
28-09-2020 | Nitra | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
29-09-2020 | Ararat-Armenia FC | FC Syunik | - | Cho thuê |
30-12-2020 | FC Syunik | Ararat-Armenia FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-03-2022 | Ararat-Armenia FC | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Zimbru Chisinau | AO Episkopis Rethymno | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | AO Episkopis Rethymno | Pieta Hotspurs | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Pieta Hotspurs | AO Episkopis Rethymno | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | AO Episkopis Rethymno | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2024 | Hibernians FC | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Mosta FC | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 24-02-2024 15:15 | Mosta FC | ![]() ![]() | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 03-12-2023 15:15 | Hibernians FC | ![]() ![]() | Sliema Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 25-11-2023 12:00 | Sirens | ![]() ![]() | Hibernians FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 28-10-2023 15:30 | Naxxar Lions | ![]() ![]() | Hibernians FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 22-10-2023 13:00 | Hibernians FC | ![]() ![]() | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 23-09-2023 16:00 | Hibernians FC | ![]() ![]() | Santa Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 16-09-2023 18:15 | Gzira United | ![]() ![]() | Hibernians FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 20 |