STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | West Ham U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
21-10-2013 | West Ham U23 | Colchester United | - | Cho thuê |
22-11-2013 | Colchester United | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-10-2014 | West Ham U23 | Southend United | - | Cho thuê |
05-11-2014 | Southend United | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
18-02-2015 | West Ham U23 | Luton Town | - | Cho thuê |
02-05-2015 | Luton Town | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-11-2015 | West Ham U23 | Blackpool | - | Cho thuê |
02-01-2016 | Blackpool | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2016 | West Ham U23 | Colchester United | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Colchester United | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | West Ham U23 | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
03-07-2017 | Barnsley | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Luton Town | Oxford United | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Oxford United | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2021 | Luton Town | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Charlton Athletic | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2022 | Luton Town | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 11:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Cambridge United | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 20:00 | Reading | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 12:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 26-02-2025 19:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 2 | 23/24 17/18 |
Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |
English 3rd tier champion | 1 | 18/19 |