STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | - | Boin High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Boin High School | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
21-07-2019 | Gangwon Football Club | Al Rayyan | 0.612M € | Chuyển nhượng tự do |
15-09-2020 | Al Rayyan | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
24-06-2021 | Royal Antwerp | Al Rayyan | - | Kết thúc cho thuê |
25-06-2021 | Al Rayyan | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
02-01-2024 | Seoul E-Land FC | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Jeonbuk Hyundai Motors | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 01-04-2025 10:30 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-03-2025 05:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-02-2025 05:00 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-02-2025 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 12:00 | Selangor FC | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 12:00 | Dynamic Herb Cebu | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 26-07-2024 10:30 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 20-07-2024 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 07-07-2024 10:00 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 26-06-2024 10:30 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |