STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 03-11-2024 12:30 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-10-2024 11:30 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 13-10-2024 11:30 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 29-09-2024 13:00 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-09-2024 11:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 18-05-2024 14:00 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-05-2024 18:15 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 04-05-2024 11:00 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 16:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Finland (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 24-03-2024 14:00 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu