STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | FK Slavija Belgrad | FK Sumadija 1962 Jagnjilo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FK Sumadija 1962 Jagnjilo | Zemun | - | Ký hợp đồng |
02-07-2012 | Zemun | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
24-01-2016 | FK Borac Sakule | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vojvodina Novi Sad | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Crvena Zvezda | Caykur Rizespor | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
17-02-2021 | Caykur Rizespor | Tobol Kostanai | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Tobol Kostanai | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Caykur Rizespor | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Tobol Kostanai | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
01-02-2024 | FC Astana | AE Kifisias | - | Cho thuê |
29-06-2024 | AE Kifisias | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | FC Astana | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Kyzylzhar Petropavlovsk | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2025 | FC Astana | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 30-03-2025 17:30 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 17:05 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-03-2025 12:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-03-2025 19:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-02-2025 18:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-02-2025 14:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-02-2025 14:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-04-2024 17:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | Pas Giannina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-04-2024 16:30 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Kazakh Super Cup Winner | 2 | 22/23 20/21 |
Kazakh champion | 1 | 20/21 |
Serbian champion | 2 | 19/20 18/19 |
Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |