STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-07-2012 | PO Atsaleniou | Platanias FC | - | Ký hợp đồng |
06-01-2014 | Platanias FC | AO Episkopis Rethymno | - | Cho thuê |
29-06-2014 | AO Episkopis Rethymno | Platanias FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Platanias FC | AEK Athens | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2019 | AEK Athens | OFI Crete | - | Cho thuê |
29-06-2019 | OFI Crete | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
01-03-2020 | AEK Athens | Gornik Zabrze | - | Cho thuê |
19-07-2020 | Gornik Zabrze | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2020 | AEK Athens | VVV Venlo | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | VVV Venlo | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-02-2023 | Celtic FC | Atlanta United | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Atlanta United | Cruz Azul | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-04-2025 03:10 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-03-2025 01:10 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-03-2025 03:00 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-02-2025 01:05 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-02-2025 03:05 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-02-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-02-2025 03:05 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-02-2025 03:05 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Cruz Azul | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-01-2025 03:05 | Necaxa | ![]() ![]() | Cruz Azul | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-01-2025 23:00 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
Scottish champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 17/18 |
Top scorer | 2 | 21/22 20/21 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Greek champion | 1 | 18 |