STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-08-2014 | Telefonat Beni Suef | Masr El Makasa | - | Ký hợp đồng |
28-07-2015 | Masr El Makasa | El Ahly Cairo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2016 | El Ahly Cairo | Masr El Makasa | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Masr El Makasa | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2018 | El Ahly Cairo | Al-Ettifaq FC | 0.166M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Al-Ettifaq FC | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
05-12-2020 | El Ahly Cairo | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
08-09-2021 | Pyramids FC | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
09-03-2023 | Al Masry | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
15-08-2023 | FK Pribram | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Ittihad Alexandria SC | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Champions League winner | 1 | 19/20 |
Egyptian champion | 4 | 19/20 18/19 17/18 15/16 |
Egyptian cup winner | 1 | 19/20 |
Top scorer | 1 | 16/17 |