STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | FK Bodø/Glimt Youth | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
01-08-2017 | Bodo Glimt | Rosenborg | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2018 | Rosenborg | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Bodo Glimt | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 15:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-03-2025 15:00 | Tromso IL | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 08-12-2024 13:30 | Haugesund | ![]() ![]() | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-12-2024 17:30 | Moss | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Viking | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Tromso IL | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Lillestrom | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 15:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Norwegian champion | 5 | 23 21 20 18 17 |
Europa League participant | 2 | 22/23 17/18 |
Norwegian cup winner | 1 | 18 |
Norwegian Super Cup Winner | 1 | 18 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |