STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-07-2014 | Dukla Banska Bystrica Youth (1965 - 2017) | FK Senica Youth (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Senica Youth (- 2022) | MSK Zilina U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina B | - | Ký hợp đồng |
30-04-2020 | MSK Zilina B | Free player | - | Giải phóng |
12-10-2020 | Free player | Clyde | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Clyde | Free player | - | Giải phóng |
06-02-2022 | Free player | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
07-02-2023 | Michalovce | MFK Dolny Kubin | - | Cho thuê |
29-06-2023 | MFK Dolny Kubin | Michalovce | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2023 | Michalovce | Tatran LM | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Tatran LM | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
14-02-2025 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Partizan Bardejov | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Partizan Bardejov | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu