STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Pohang Steelers Youth | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | - | Pohang Steelers U18 | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Pohang Steelers U18 | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Pohang Steelers | Partizan Belgrade | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2025 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 17:05 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-03-2025 17:05 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-03-2025 13:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 17:05 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 17:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 17:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-09-2024 17:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-09-2024 17:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |
South Korean Cup Winner | 1 | 22/23 |