STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Enisey Krasnoyarsk U19 | Yenisey Krasnoyarsk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Yenisey Krasnoyarsk Youth | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Yenisey Krasnoyarsk | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Free player | - | Giải phóng |
28-09-2023 | Free player | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
28-09-2023 | Yenisey Krasnoyarsk | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Yenisey Krasnoyarsk | Free player | - | Giải phóng |
14-08-2024 | Yenisey Krasnoyarsk | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 22-10-2023 07:00 | Yenisey Krasnoyarsk | ![]() ![]() | Sokol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 23-07-2023 16:00 | Chaika Peschanokopskoe | ![]() ![]() | Irtysh 1946 Omsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu