STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-07-2019 | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | Al-Shabab FC | - | Cho thuê |
29-08-2019 | Al-Shabab FC | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2019 | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | Al Wehda Mecca | - | Cho thuê |
05-10-2020 | Al Wehda Mecca | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
10-10-2020 | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | Al-Batin | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | Al-Batin | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-10-2024 15:05 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-05-2024 15:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-04-2024 15:00 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-04-2024 15:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-04-2024 19:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2024 19:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-03-2024 14:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-02-2024 17:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-02-2024 18:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian champion | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |