STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | CD Ñublense U21 | Nublense | - | Ký hợp đồng |
06-01-2014 | Nublense | Coquimbo Unido | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Coquimbo Unido | Nublense | - | Kết thúc cho thuê |
10-06-2016 | Nublense | Cobreloa | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | Cobreloa | Universidad de Chile | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Universidad de Chile | Cobreloa | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2020 | Cobreloa | Curico Unido | - | Cho thuê |
14-02-2021 | Curico Unido | Cobreloa | - | Kết thúc cho thuê |
10-03-2021 | Cobreloa | Curico Unido | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Curico Unido | Puebla | 0.41M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2023 | Puebla | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Colo Colo | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Union La Calera | Palestino | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-04-2025 22:00 | Palestino | ![]() ![]() | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 07-04-2025 00:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 04-04-2025 02:00 | Mushuc Runa | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 27-03-2025 21:15 | Colo Colo | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 08-03-2025 23:30 | Municipal Iquique | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-03-2025 21:00 | Palestino | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 21-02-2025 21:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 15-02-2025 21:00 | Palestino | ![]() ![]() | Cobresal | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 27-01-2025 21:00 | Palestino | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Chile | 13-11-2024 20:30 | Huachipato | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 1 | 24 |
Chilean Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Chilean Cup Winner | 1 | 22/23 |