STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | University of Pretoria FC Youth | University of Pretoria FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | University of Pretoria FC | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
25-07-2016 | AmaZulu | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
26-01-2017 | Chippa United | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Orlando Pirates | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | AmaZulu | Stellenbosch FC | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Stellenbosch FC | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
11-08-2024 | Cape Town City FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2024 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-02-2024 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-10-2023 13:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2023 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 09-08-2023 13:00 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2023 13:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-05-2023 13:00 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-04-2023 13:00 | Royal AM | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-04-2023 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu