STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | - | FK Mlada Boleslav U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Mlada Boleslav U17 | Mlada Boleslav U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Mlada Boleslav U19 | Mlada Boleslav B | - | Ký hợp đồng |
21-02-2018 | Mlada Boleslav B | Pardubice | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Pardubice | Mlada Boleslav B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Mlada Boleslav B | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
21-02-2019 | Mlada Boleslav | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FK Banik Sokolov | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2019 | Mlada Boleslav | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
30-07-2020 | SK Slovan Varnsdorf | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2020 | Mlada Boleslav | SK Slovan Varnsdorf | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | SK Slovan Varnsdorf | FK Prepere | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu