STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | CA Petróleos Luanda U19 | CA Petróleos Luanda | - | Ký hợp đồng |
10-07-2013 | CA Petróleos Luanda | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
16-08-2016 | FK Rostov | Lazio | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
21-10-2020 | Lazio | Al-Ain Al Atawlah | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2021 | Al-Ain Al Atawlah | FK Rostov | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Rostov | Al-Ain Al Atawlah | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2022 | Al-Ain Al Atawlah | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | Al-Ahli SFC | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 07-02-2025 00:45 | Nova Iguacu | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2024 00:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 22:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-11-2024 00:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Angola | ![]() ![]() | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 19:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 31-10-2024 00:30 | CA Penarol | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 22:00 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 24-10-2024 00:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Niger | ![]() ![]() | Angola | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
Italian Super Cup winner | 2 | 19/20 17/18 |
Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 14/15 |
Africa Cup participant | 2 | 19 13 |
Italian cup winner | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Russian cup winner | 1 | 14 |