STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Free player | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Waterford United | Scandinavian FC Örebro | - | Ký hợp đồng |
20-11-2016 | Scandinavian FC Örebro | Eastbourne Borough | - | Ký hợp đồng |
24-12-2016 | Eastbourne Borough | Merstham FC | - | Ký hợp đồng |
18-08-2017 | Nora BK | FC Ordino | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Ordino | Tarbes Pyrénées Football | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Tarbes Pyrénées Football | Bourgoin Jallieu | - | Ký hợp đồng |
08-01-2019 | Bourgoin Jallieu | Orebro Syrianska IF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Orebro Syrianska IF | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Ceahlaul Piatra Neamt | BK Forward | - | Ký hợp đồng |
15-06-2020 | BK Forward | Orebro Syrianska IF | - | Ký hợp đồng |
15-01-2021 | Orebro Syrianska IF | FC Trollhattan | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | FC Trollhattan | Skovde AIK | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Skovde AIK | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
15-02-2024 | Utsiktens BK | Assyriska United IK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Assyriska United IK | Skara FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 18-02-2024 14:15 | Assyriska United IK | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-08-2023 11:00 | IK Brage | ![]() ![]() | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 18-08-2023 17:00 | Utsiktens BK | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 12-08-2023 13:00 | Utsiktens BK | ![]() ![]() | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 15-07-2023 13:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 10-06-2023 11:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 05-06-2023 17:00 | Skovde AIK | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 01-06-2023 17:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-05-2023 13:00 | GIF Sundsvall | ![]() ![]() | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 20-05-2023 13:00 | Skovde AIK | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu