STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Dinamo Minsk II | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
08-07-2020 | Dinamo Minsk | FK Smolevichi (- 2021) | - | Cho thuê |
30-12-2020 | FK Smolevichi (- 2021) | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
16-03-2023 | Dinamo Minsk | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
14-03-2024 | Turan FK | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Slavia Mozyr | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 20-11-2023 10:00 | Belarus U21 | ![]() ![]() | Croatia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 12-09-2023 13:00 | Belarus U21 | ![]() ![]() | Portugal U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 07-09-2023 13:30 | Belarus U21 | ![]() ![]() | Faroe Islands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Kazakhstan | 30-04-2023 10:00 | Turan | ![]() ![]() | FK Kaspyi Aktau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu