STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-11-2006 | ATSV Hollabrunn Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SK Rapid Wien Youth | AKA Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA Rapid Wien U15 | AKA Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Rapid Wien U18 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA Rapid Wien U18 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Karlsruher SC U19 | Karlsruher SC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Karlsruher SC II | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Karlsruher SC | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
05-07-2019 | TSG Hoffenheim (Youth) | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SV Horn | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2021 | - | ASV Siegendorf | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Free player | ASV Siegendorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | ASV Siegendorf | Zwettl SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Zwettl SC | SC Retz | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Zwettl SC | SC Retz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Burgenland League champion | 1 | 21/22 |