STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Gleniffer Thistle | Upper Iowa Peacocks (Upper Iowa University) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Upper Iowa Peacocks (Upper Iowa University) | University of Stirling FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | University of Stirling FC | Montrose | Free | Ký hợp đồng |
26-01-2020 | Montrose | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2020 | Partick Thistle FC | Montrose | - | Cho thuê |
21-04-2020 | Montrose | Partick Thistle FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Partick Thistle FC | Montrose | - | Cho thuê |
10-05-2022 | Montrose | Partick Thistle FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Partick Thistle FC | Montrose | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Montrose | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 29-03-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Montrose | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 15:00 | Montrose | ![]() ![]() | Annan Athletic FC | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Montrose | ![]() ![]() | Cove Rangers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-03-2025 15:00 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-03-2025 15:00 | Inverness | ![]() ![]() | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-02-2025 15:00 | Montrose | ![]() ![]() | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-02-2025 15:00 | Dumbarton | ![]() ![]() | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 11-02-2025 19:45 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-02-2025 15:00 | Montrose | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu