STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2011 | Sockers FC | Creighton Bluejays (Creighton University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2013 | Creighton Bluejays (Creighton University) | Chicago Inferno | - | Cho thuê |
30-07-2013 | Chicago Inferno | Creighton Bluejays (Creighton University) | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2013 | Creighton Bluejays (Creighton University) | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | Bridges FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Bridges FC | Lidköpings FK | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Lidköpings FK | BK Forward | - | Ký hợp đồng |
27-02-2019 | BK Forward | Skovde AIK | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Skovde AIK | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Degerfors IF | Chicago Fire | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 20-10-2024 19:00 | Chicago flame B | ![]() ![]() | Orlando City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 13-09-2024 23:00 | Chicago flame B | ![]() ![]() | New York Red Bulls B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 08-09-2024 16:10 | Chicago flame B | ![]() ![]() | Cincinnati II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 24-08-2024 00:00 | New York City Team B | ![]() ![]() | Chicago flame B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 07-07-2024 00:30 | Chicago flame B | ![]() ![]() | International Miami B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 07-06-2024 23:00 | Chicago flame B | ![]() ![]() | Chattanooga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 24-05-2024 23:00 | Chicago flame B | ![]() ![]() | Columbus Crew B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 10-04-2024 23:00 | Chicago flame B | ![]() ![]() | Crown Legacy FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 01-10-2023 17:00 | New York Red Bulls B | ![]() ![]() | Chicago flame B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 15-09-2023 23:00 | Chicago flame B | ![]() ![]() | Orlando City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu