STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2015 | RKU Kashiwa High School | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Ryutsu Keizai University | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Giravanz Kitakyushu | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Montedio Yamagata | FC Gifu | - | Cho thuê |
30-01-2025 | FC Gifu | Montedio Yamagata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Montedio Yamagata | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-10-2024 04:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-09-2024 06:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-09-2024 09:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Yokohama SCC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-07-2024 10:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-07-2024 09:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu