STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 23-03-2025 12:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 12:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 18:45 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 14:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 12:30 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-12-2024 19:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 13-10-2024 11:30 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 29-09-2024 15:30 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 22-09-2024 13:00 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 28-03-2024 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | BK Hacken (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu