STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-04-2013 | FK Haugesund Youth | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
15-01-2018 | Sogndal | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Sarpsborg 08 | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-03-2025 02:40 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 13-03-2025 00:30 | Monterrey | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2025 03:00 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-11-2024 01:55 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-10-2024 23:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Canadian Cup Winner | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |