STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Fulham U18 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
18-07-2015 | Fulham | Manchester City | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2016 | Manchester City | Celtic FC | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Celtic FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2017 | Manchester City | Celtic FC | - | Cho thuê |
20-05-2018 | Celtic FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2018 | Manchester City | Girona FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Girona FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Manchester City | Norwich City | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Norwich City | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2020 | Manchester City | Middlesbrough | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Middlesbrough | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
11-10-2020 | Manchester City | Middlesbrough | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Middlesbrough | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Manchester City | Derby County | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Derby County | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Manchester City | Troyes | - | Cho thuê |
19-01-2022 | Troyes | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2022 | Manchester City | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-04-2025 14:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 11:30 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-03-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-03-2025 19:45 | Sunderland | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-03-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-02-2025 20:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
Scottish cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
Scottish league cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
English League Cup winner | 1 | 16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
European Under-17 champion | 1 | 14 |