STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2006 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Ký hợp đồng |
31-07-2006 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Cho thuê |
23-08-2006 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2007 | Hacettepe SK | Fethiyespor | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Fethiyespor | Hacettepe SK | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2008 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Ký hợp đồng |
01-02-2009 | Genclerbirligi Ankara U21 | Giresunspor | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Giresunspor | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2009 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2010 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
13-01-2011 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2011 | Genclerbirligi Ankara U21 | Ünyespor | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Ünyespor | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2011 | Genclerbirligi Ankara U21 | Yeni Malatyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Yeni Malatyaspor | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2012 | Genclerbirligi Ankara U21 | Gaziosmanpasa | - | Ký hợp đồng |
24-01-2013 | Gaziosmanpasa | Aydinspor 1923 | - | Ký hợp đồng |
07-07-2014 | Aydinspor 1923 | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
07-01-2015 | Goztepe | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
19-08-2015 | Fethiyespor | Aydinspor 1923 | - | Ký hợp đồng |
01-08-2016 | Aydinspor 1923 | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | Sariyer | Nigde Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | Nigde Belediyespor | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Keciorengucu | Usakspor | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Usakspor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Corum Belediyespor | Bodrum FK | - | Ký hợp đồng |
29-07-2022 | Bodrum FK | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
23-01-2023 | Menemen Belediye Spor | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | GMG Kastamonuspor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
02-09-2024 | Etimesgut Belediye Spor | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Derincespor | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Usakspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Iskenderunspor | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Denizlispor | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 12:30 | Usakspor | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 18/19 |
Turkish 4th division champion | 1 | 12/13 |
Top scorer | 1 | 10/11 |
Promotion to 3rd league | 1 | 10/11 |