STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 15:30 | CD Artistico Navalcarnero | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | CD Badajoz | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 11:00 | Numancia | ![]() ![]() | CD Illescas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | CD Atletico Paso | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 11:00 | Numancia | ![]() ![]() | AD Llerenense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | Montijo | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 16:00 | Numancia | ![]() ![]() | G. Segoviana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-10-2023 15:00 | Villanovense | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 15-10-2023 15:00 | Numancia | ![]() ![]() | CD Artistico Navalcarnero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-09-2023 16:00 | AD Llerenense | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu