STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Soccer for Kids Dresden Jugend | Dynamo Dresden Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dynamo Dresden Youth | Dynamo DresdenU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Dynamo DresdenU17 | Dynamo Dresden U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dynamo Dresden U19 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | Monchengladbach AM. | Hansa Rostock | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-03-2025 18:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-03-2025 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-02-2025 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-02-2025 13:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-02-2025 12:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-02-2025 13:00 | Borussia Dortmund II | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-01-2025 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-01-2025 13:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-12-2024 18:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu